Nhà cung cấp |
STT | Tên gói cước | Số lượng Hóa đơn | Giá cước/gói (Chưa VAT) | VAT 10% (3) | Giá tiền (VNĐ) | Ghi chú |
VNPT | 1 | HD500 | 500 | 420.000 | 42.000 | 462.000 | ✓ Không giới hạn thời gian sử dụng
✓ Bảo mật an toàn dữ liệu hóa đơn ✓ Dễ dàng tích hợp với mọi phần mềm kế toán/ bán hàng của doanh nghiệp |
2 | HD1.000 | 1.000 | 670.000 | 67.000 | 737.000 | ||
3 | HD2.000 | 2.000 | 1.000.000 | 100.000 | 1.100.000 | ||
4 | HD2.000 | 5.000 | 2.150.000 | 215.000 | 2.365.000 | ||
5 | HD10.000 | 10.000 | 3.600.000 | 360.000 | 3.960.000 | ||
6 | HD_Max | 300.000.000 | 30.000.000 | 330.000.000 | |||
VINA | 1 | VAS 300 | 300 | 350.000 | 35.000 | 385.000 |
✓Phí khởi tạo lần đầu 550.000VNĐ ✓ Không giới hạn thời gian sử dụng ✓ Bảo mật an toàn dữ liệu hóa đơn ✓ Dễ dàng tích hợp với mọi phần mềm kế toán/ bán hàng của doanh nghiệp
|
2 | VAS 500 | 500 | 500.000 | 50.000 | 550.000 | ||
3 | VAS 1000 | 1.000 | 750.000 | 75.000 | 825.000 | ||
4 | VAS 2000 | 2.000 | 1.150.000 | 115.000 | 1.265.000 | ||
5 | VAS 5000 | 5.000 | 2.450.000 | 245.000 | 2.695.000 | Miễn phí khởi tạo lần đầu |